Có 2 kết quả:

矽胶 xī jiāo ㄒㄧ ㄐㄧㄠ矽膠 xī jiāo ㄒㄧ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

silica gel (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

silica gel (Tw)

Bình luận 0